antikvitet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antikvitet | antikviteten |
Số nhiều | antikviteter | antikvitetene |
antikvitet gđ
Tham khảo
[sửa]- "antikvitet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)