Bước tới nội dung

antiraciste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiracistes
/ɑ̃.ti.ʁa.sist/
antiracistes
/ɑ̃.ti.ʁa.sist/
Giống cái antiracistes
/ɑ̃.ti.ʁa.sist/
antiracistes
/ɑ̃.ti.ʁa.sist/

antiraciste

  1. Chống phân biệt chủng tộc.

Tham khảo

[sửa]