antiraciste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antiracistes /ɑ̃.ti.ʁa.sist/ |
antiracistes /ɑ̃.ti.ʁa.sist/ |
Giống cái | antiracistes /ɑ̃.ti.ʁa.sist/ |
antiracistes /ɑ̃.ti.ʁa.sist/ |
antiraciste
Tham khảo
[sửa]- "antiraciste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)