Bước tới nội dung

antiradar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antiradar
/ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/
antiradar
/ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/
Giống cái antiradar
/ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/
antiradar
/ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/

antiradar /ɑ̃.ti.ʁa.daʁ/

  1. Chống rađa.

Tham khảo

[sửa]