Bước tới nội dung

antireligieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực antireligieux
/ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/
antireligieux
/ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/
Giống cái antireligieux
/ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/
antireligieux
/ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/

antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/

  1. Chống tôn giáo.

Tham khảo

[sửa]