antireligieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/ |
antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/ |
Giống cái | antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/ |
antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/ |
antireligieux /ɑ̃.tiʁ.li.ʒjø/
Tham khảo
[sửa]- "antireligieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)