Bước tới nội dung

antiscorbutique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

antiscorbutique

  1. (Y học) Chống scobut.
    La vitamine C est antiscorbutique — sinh tố C có tác dụng chống scobut

Tham khảo

[sửa]