antrekk
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antrekk | antrekket |
Số nhiều | antrekk | antrekka, antrekkene |
antrekk gđ
- Y phục, quần áo, trang phục.
- militært/sivilt antrekk
- Det var da et merkelig antrekk Y — phục đó thật dị kỳ!
- antrekk galla Y — phục dạ hội
Tham khảo[sửa]
- "antrekk". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)