aortique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ɔʁ.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aortique /a.ɔʁ.tik/ |
aortiques /a.ɔʁ.tik/ |
Giống cái | aortique /a.ɔʁ.tik/ |
aortiques /a.ɔʁ.tik/ |
aortique /a.ɔʁ.tik/
- Xem aorte
- Rétrécissement aortique — hẹp lỗ động mạch chủ
Tham khảo
[sửa]- "aortique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)