Bước tới nội dung

apeuré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pœ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apeuré
/a.pœ.ʁe/
apeurés
/a.pœ.ʁe/
Giống cái apeurée
/a.pœ.ʁe/
apeurées
/a.pœ.ʁe/

apeuré /a.pœ.ʁe/

  1. Sợ hãi, sợ sệt.
    Des yeux apeurés — cặp mắt sợ sệt

Tham khảo

[sửa]