Bước tới nội dung

apodictique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pɔ.dik.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực apodictique
/a.pɔ.dik.tik/
apodictique
/a.pɔ.dik.tik/
Giống cái apodictique
/a.pɔ.dik.tik/
apodictique
/a.pɔ.dik.tik/

apodictique /a.pɔ.dik.tik/

  1. (Triết học) Tất yếu.

Tham khảo

[sửa]