apolitique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pɔ.li.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | apolitique /a.pɔ.li.tik/ |
apolitiques /a.pɔ.li.tik/ |
Giống cái | apolitique /a.pɔ.li.tik/ |
apolitiques /a.pɔ.li.tik/ |
apolitique /a.pɔ.li.tik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "apolitique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)