Bước tới nội dung

appareilleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

appareilleur

  1. Thợ xây cả (chỉ huy việc đẽo và cách đặt đá xây).

Tham khảo

[sửa]