Bước tới nội dung

approbativement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.ba.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

approbativement /a.pʁɔ.ba.tiv.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đồng ý, tán thành.

Tham khảo

[sửa]