Bước tới nội dung

approprier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɔ.pʁi.je/

Ngoại động từ

[sửa]

approprier ngoại động từ /a.pʁɔ.pʁi.je/

  1. Làm cho thích hợp.
    Approprier les remèdes au tempérament du malade — cho thuốc (thích) hợp với tạng người bệnh

Tham khảo

[sửa]