Bước tới nội dung

après-demain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁɛ.də.mɛ̃/

Phó từ

[sửa]

après-demain /a.pʁɛ.də.mɛ̃/

  1. Ngày kia.
    Nous partirons après-demain matin — sáng ngày kia chúng tôi sẽ ra đi

Tham khảo

[sửa]