Bước tới nội dung

aréique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aréique

  1. (Địa chất, địa lý) Không dòng chảy thường xuyên.

Tham khảo

[sửa]