Bước tới nội dung

arablashmoq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Uzbek

[sửa]

Động từ

[sửa]

arablashmoq

  1. Ả Rập hóa.
    Bu qabilalar arablashgan edi.
    Các bộ lạc này đã bị Ả Rập hóa.