Bước tới nội dung

aratoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʁa.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aratoire
/a.ʁa.twaʁ/
aratoires
/a.ʁa.twaʁ/
Giống cái aratoire
/a.ʁa.twaʁ/
aratoires
/a.ʁa.twaʁ/

aratoire /a.ʁa.twaʁ/

  1. (Thuộc) Nông nghiệp.
    Instrument aratoire — nông cụ

Tham khảo

[sửa]