aratoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁa.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aratoire /a.ʁa.twaʁ/ |
aratoires /a.ʁa.twaʁ/ |
Giống cái | aratoire /a.ʁa.twaʁ/ |
aratoires /a.ʁa.twaʁ/ |
aratoire /a.ʁa.twaʁ/
- (Thuộc) Nông nghiệp.
- Instrument aratoire — nông cụ
Tham khảo
[sửa]- "aratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)