arba'in

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hausa[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Mượn từ tiếng Ả Rập أَرْبَعِين‎.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʔàr.bà.ʔín/

Số từ[sửa]

arba'in

  1. bốn mươi.