arbeidsplass
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsplass | arbeidsplassen |
Số nhiều | arbeidsplasser | arbeidsplassene |
arbeidsplass gđ
- Nơi, chỗ làm việc.
- Jeg sykler til arbeidsplassen.
- Việc làm, chỗ làm.
- Den nye fabrikken vil gi 20 arbeidsplasser.
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidsplass | arbeidsplassen |
Số nhiều | arbeidsplasser | arbeidsplassene |
arbeidsplass gđ
- Nơi, chỗ làm việc.
- Jeg sykler til arbeidsplassen.
- Việc làm, chỗ làm.
- Den nye fabrikken vil gi 20 arbeidsplasser.
Tham khảo
[sửa]- "arbeidsplass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)