arbeidssted
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arbeidssted | arbeidsstedet |
Số nhiều | arbeidssteder | arbeidsstedene |
arbeidssted gđ
Tham khảo
[sửa]- "arbeidssted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)