Bước tới nội dung

architecturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

architecturer ngoại động từ

  1. Xây dựng (một công trình nghệ thuật, một tác phẩm).
    Roman bien architecturé — tiểu thuyết mạch lạc

Tham khảo

[sửa]