Bước tới nội dung

areko

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ido

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Từ arek--o (danh từ)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ˈrɛ.kɔ/

Danh từ

[sửa]

areko

  1. Cau.