argaz
Giao diện
Tiếng Kabyle
[sửa]Từ nguyên
So sánh với tiếng Tashelhit ⴰⵔⴳⴰⵣ (argaz), tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⵔⴳⴰⵣ (argaz) và tiếng Tarifit aryaz.
Cách phát âm
Danh từ
argaz gđ (cons. wergaz, số nhiều irgazen, cons. số nhiều yergazen)
So sánh với tiếng Tashelhit ⴰⵔⴳⴰⵣ (argaz), tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⵔⴳⴰⵣ (argaz) và tiếng Tarifit aryaz.
| Mục từ này cần thông tin về cách phát âm. Nếu bạn quen thuộc với IPA thì xin hãy bổ sung! |
argaz gđ (cons. wergaz, số nhiều irgazen, cons. số nhiều yergazen)