argenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

argenter ngoại động từ

  1. Mạ bạc.
  2. Làm cho có ánh bạc.
    La lune argente les flots — ánh trăng làm cho sóng có ánh bạc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]