désargenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

désargenter ngoại động từ

  1. Lấy bạc ra, tách bạc ra.
    Désargenter le plomb argentifère — tách bạc khỏi quặng chì chứa bạc đi
  2. Bỏ lớp mạ bạc đi.
  3. (Thân mật) Lột hết tiền, làm cháy túi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]