Bước tới nội dung

argentifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực argentifères
/aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/
argentifères
/aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/
Giống cái argentifères
/aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/
argentifères
/aʁ.ʒɑ̃.ti.fɛʁ/

argentifère

  1. Chứa bạc, có bạc.
    Minerai argentifère — quặng có bạc

Tham khảo

[sửa]