aritmetikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aritmetikk | aritmetikken |
Số nhiều | aritmetikker | aritmetikkene |
aritmetikk gđ
- Số học.
- I aritmetikken lærer vi å regne med tall.
Tham khảo
[sửa]- "aritmetikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)