số học
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 數學.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
so˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨ | ʂo˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂo˩˩ hawk˨˨ | ʂo˩˩ ha̰wk˨˨ | ʂo̰˩˧ ha̰wk˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
số học
- Ngành toán học chuyên nghiên cứu tính chất của các số và các phép tính về các số.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "số học". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)