Bước tới nội dung

arlésien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.le.zjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực arlésien
/aʁ.le.zjɛ̃/
arlésiennes
/aʁ.le.zjɛn/
Giống cái arlésien
/aʁ.le.zjɛ̃/
arlésiennes
/aʁ.le.zjɛn/

arlésien /aʁ.le.zjɛ̃/

  1. (Thuộc) Thị trấn ác-lơ (Pháp).

Tham khảo

[sửa]