Bước tới nội dung

aros de cebolla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha) /ˌaɾos de θeˈboʝa/ [ˌa.ɾoz ð̞e θeˈβ̞o.ʝa]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha) /ˌaɾos de θeˈboʎa/ [ˌa.ɾoz ð̞e θeˈβ̞o.ʎa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Mỹ Latinh) /ˌaɾos de seˈboʝa/ [ˌa.ɾoz ð̞e seˈβ̞o.ʝa]
  • IPA(ghi chú): (dãy núi Andes) /ˌaɾos de seˈboʎa/ [ˌa.ɾoz ð̞e seˈβ̞o.ʎa]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /ˌaɾos de seˈboʃa/ [ˌa.ɾoz ð̞e seˈβ̞o.ʃa]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /ˌaɾos de seˈboʒa/ [ˌa.ɾoz ð̞e seˈβ̞o.ʒa]

  • Tách âm tiết: a‧ros de ce‧bo‧lla

Danh từ

[sửa]

aros de cebolla

  1. Dạng số nhiều của aro de cebolla.