arving
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | arving | arvingen |
Số nhiều | arvinger | arvingene |
arving gđ
- Người thừa kế, thừa tự.
- Han er eneste arving til en stor eiendom.
- De har fått en arving. — Họ sinh được một đứa con.
Tham khảo
[sửa]- "arving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)