Bước tới nội dung

ashirin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hausa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ tiếng Ả Rập عِشْرِين‎.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʔà.ʃì.rín/

Số từ

[sửa]

ashirin

  1. hai mươi.