aske
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | aske | aska, asken |
Số nhiều | — | — |
aske gđc
- Tro, tàn.
- Han raket asken ut av peisen.
- Brannen la huset i aske.
- å komme fra asken til ilden — . Tránh vỏ dưa lại gặp vỏ dừa.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "aske". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)