aske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | aske | aska, asken |
| Số nhiều | — | — |
aske gđc
- Tro, tàn.
- Han raket asken ut av peisen.
- Brannen la huset i aske.
- å komme fra asken til ilden — . Tránh vỏ dưa lại gặp vỏ dừa.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “aske”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)