asséner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.se.ne/
Ngoại động từ
[sửa]asséner ngoại động từ /a.se.ne/
- Giáng.
- Assener un coup de bâton — giáng cho một gậy
- Asséner une gifle à qqn — giáng cho ai một cái tát
- Asséner des injures à qqn — rủa ai một cách xối xả
Tham khảo
[sửa]- "asséner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)