Bước tới nội dung

assimilateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assimilateurs
/a.si.mi.la.tœʁ/
assimilateurs
/a.si.mi.la.tœʁ/
Giống cái assimilateurs
/a.si.mi.la.tœʁ/
assimilateurs
/a.si.mi.la.tœʁ/

assimilateur

  1. Đồng hóa.
    Fonction assimilatrice — chức năng đồng hóa

Tham khảo

[sửa]