assimilateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assimilateurs /a.si.mi.la.tœʁ/ |
assimilateurs /a.si.mi.la.tœʁ/ |
Giống cái | assimilateurs /a.si.mi.la.tœʁ/ |
assimilateurs /a.si.mi.la.tœʁ/ |
assimilateur
- Đồng hóa.
- Fonction assimilatrice — chức năng đồng hóa
Tham khảo
[sửa]- "assimilateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)