assimilere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å assimilere |
Hiện tại chỉ ngôi | assimilerer |
Quá khứ | assimilerte |
Động tính từ quá khứ | assimilert |
Động tính từ hiện tại | — |
assimilere
- Đồng hóa.
- Ikke alle utlendinger vil assimileres i det norske samfunn.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) assimilasjon gđ: Sự đồng hóa.
Tham khảo
[sửa]- "assimilere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)