Bước tới nội dung

assistanse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít assistanse assistansen
Số nhiều assistanser assistansene

assistanse

  1. Sự trợ giúp, phụ giúp.
    å få assistanse fra noen
    å komme til assistanse — Đến trợ giúp, cứu giúp.

Tham khảo

[sửa]