Bước tới nội dung

astatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

astatic

  1. (Vật lý) Phiếm định.
    astatic galvanometer — cái đo điện phiếm định

Tham khảo

[sửa]