asztal
Giao diện
Tiếng Hungary
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có gốc từ tiếng Slavơ, có thể so sánh với stol.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]asztal (số nhiều asztalok)
- Cái bàn.
Biến cách
[sửa]Biến tố (thân từ: -o-, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | asztal | asztalok |
acc. | asztalt | asztalokat |
dat. | asztalnak | asztaloknak |
ins. | asztallal | asztalokkal |
cfi. | asztalért | asztalokért |
tra. | asztallá | asztalokká |
ter. | asztalig | asztalokig |
esf. | asztalként | asztalokként |
esm. | — | — |
ine. | asztalban | asztalokban |
spe. | asztalon | asztalokon |
ade. | asztalnál | asztaloknál |
ill. | asztalba | asztalokba |
sbl. | asztalra | asztalokra |
all. | asztalhoz | asztalokhoz |
ela. | asztalból | asztalokból |
del. | asztalról | asztalokról |
abl. | asztaltól | asztaloktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
asztalé | asztaloké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
asztaléi | asztalokéi |
Dạng sở hữu của asztal | ||
---|---|---|
chủ sở hữu | một người sở hữu | nhiều người sở hữu |
ngôi thứ nhất số ít | asztalom | asztalaim |
ngôi thứ hai số ít | asztalod | asztalaid |
ngôi thứ ba số ít | asztala | asztalai |
ngôi thứ nhất số nhiều | asztalunk | asztalaink |
ngôi thứ hai số nhiều | asztalotok | asztalaitok |
ngôi thứ ba số nhiều | asztaluk | asztalaik |
Từ dẫn xuất
[sửa](Từ ghép):
(Expressions):
Hậu duệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- asztal . Bárczi, Géza và László Országh. A magyar nyelv értelmező szótára (Từ điển giải thích tiếng Hungary, viết tắt: ÉrtSz.). Budapest: Akadémiai Kiadó, 1959–1962. Ấn bản 5, 1992: →ISBN
- asztal in Nóra Ittzés (editor), A magyar nyelv nagyszótára (Nszt.), Budapest: Akadémiai Kiadó