Bước tới nội dung

atomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.tɔ.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực atomique
/a.tɔ.mik/
atomiques
/a.tɔ.mik/
Giống cái atomique
/a.tɔ.mik/
atomiques
/a.tɔ.mik/

atomique /a.tɔ.mik/

  1. Xem atome I
    Bombe atomique — bom nguyên tử
    Epoque atomique — thời đại nguyên tử

Tham khảo

[sửa]