atomkrig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | atomkrig | atomkrigen |
Số nhiều | atomkriger | atomkrigene |
Danh từ[sửa]
atomkrig gđ