krig
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krig | krigen |
Số nhiều | kriger | krigene |
krig gđ
- Chiến tranh, trận giặc.
- De to nabostatene fører krig mot hverandre.
- kald krig — Chiến tranh lạnh.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) krigføring gđc: Sự tham chiến.
- (1) krigsinvalid gđ: Phê bình.
- (1) krigsrett gđ: Tòa án quân sự.
- (1) krigstid gđc: Thời chiến.
- (1) atomkrig: Chiến tranh nguyên tử.
- (1) frigjøringskrig: Chiến tranh giải phóng.
- (1) verdenskrig: Thế giới đại chiến.
Tham khảo[sửa]
- "krig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)