atténuant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | atténuante /a.te.nɥɑ̃t/ |
atténuantes /a.te.nɥɑ̃t/ |
Giống cái | atténuante /a.te.nɥɑ̃t/ |
atténuantes /a.te.nɥɑ̃t/ |
atténuant
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "atténuant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)