Bước tới nội dung

atter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

atter

  1. Lại, nữa, còn.
    Noen solte seg, andre badet, og atter andre var ute i båt.
    Nei og atter nei!  — Không, trăm lần không!

Tham khảo

[sửa]