attracteur
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | attracteurs /at.ʁak.tœʁ/ |
attracteurs /at.ʁak.tœʁ/ |
Giống cái | attracteurs /at.ʁak.tœʁ/ |
attracteurs /at.ʁak.tœʁ/ |
attracteur
- (Tác động bằng) Hấp dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "attracteur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)