australien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔs.tʁa.ljɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | australien /ɔs.tʁa.ljɛ̃/ |
australiens /ɔs.tʁa.ljɛ̃/ |
Giống cái | australienne /ɔs.tʁa.ljɛn/ |
australiennes /ɔs.tʁa.ljɛn/ |
australien /ɔs.tʁa.ljɛ̃/
- (Thuộc) Úc.
Tham khảo
[sửa]- "australien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)