Bước tới nội dung

autobiographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực autobiographique
/ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/
autobiographiques
/ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái autobiographique
/ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/
autobiographiques
/ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/

autobiographique /ɔ.tɔ.bjɔ.ɡʁa.fik/

  1. Tự truyện, tự thuật.

Tham khảo

[sửa]