Bước tới nội dung

automnal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực automnal
/ɔ.tɔ.nal/
automnales
/ɔ.tɔ.nal/
Giống cái automnale
/ɔ.tɔ.nal/
automnales
/ɔ.tɔ.nal/

automnal /ɔ.tɔ.nal/

  1. Xem automne I
    Fleurs automnales — hoa mùa thu

Tham khảo

[sửa]