Bước tới nội dung

autoritários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: autoritarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /aw.to.ɾiˈta.ɾi.us/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /aw.to.ɾiˈta.ɾjus/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾjus]
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /aw.to.ɾiˈta.ɾi.uʃ/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /aw.to.ɾiˈta.ɾjuʃ/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾjuʃ]
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /aw.to.ɾiˈta.ɾi.os/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /aw.to.ɾiˈta.ɾjos/ [aʊ̯.to.ɾiˈta.ɾjos]

Tính từ

[sửa]

autoritários

  1. Dạng giống đực số nhiều của autoritário