Bước tới nội dung

auts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phần Lan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

auts

  1. Ối!
    "Auts! Se sattuu."
    "Ối! Đau quá."

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]